--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brand name chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dental anatomy
:
cấu tạo cơ thể học của răng
+
jury-mast
:
cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)
+
dizygotic twin
:
cặp sinh đôi hai hợp tử
+
bloody-minded
:
vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
+
cimicifuga americana
:
cây cohosh mùa hè